44 câu mặc cả đầy thuyết phục khi đi mua sắm (phần I)
Khi đến các khu mua sắm, bạn nhìn thấy món đồ rất thú vị và muốn mua chúng nhưng bạn nghĩ rằng người bán nêu giá cao hơn giá trị của món đồ. Khi đó, bạn sẽ cần mặc cả. Vậy trong tiếng Anh, khi mặc cả bạn sẽ dùng những câu nào, cụm từ gì? Nếu là người bán, bạn sẽ đáp lại ra sao? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn điều đó.
05:33 02/08/2017
I’ll give you $8.
Tôi sẽ trả 8 đô.
I’ll buy it for $10.
Tôi sẽ mua nó với 10 đô.
Is that the best price you can give me? How about $10? That’s my last offer.
Đó đã phải mức giá tốt nhất chưa? 10 đô thì sao? Giá cuối đó.
$7 is my final offer!
Giá cuối cùng, 7 đô nhé!
Is that the best you can do?
Đó là giá tốt nhất anh có thể đề xuất à?
Is that your best price?
Đấy là giá tốt nhất của anh rồi à?
Can you lower the price?
Anh bớt giá được không?
Can you make it lower?
Bớt chút được không?
That’s too expensive. How about $5?
Đắt quá, 5 đô có được không?
I will not give you more than $150.
150 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu.
Is there any discount?
Có chiết khấu gì không?
Can I get a discount?
Tôi có được chiết khấu không?
Lower the price a bit.
Bớt một chút đi.
Give me 20% discount.
Giảm 20% nhé (%: percent).
Would you accept $2 for this shirt?
Cái áo này giá 2 đô được không?
Could I have the lowest price?
Có thể cho tôi giá thấp nhất được không?
I don’t suppose there would be any chance of you giving me some more discount?
Còn giảm giá thêm được nữa không?
How much is this and this altogether?
Cái này và cái này cùng mua với nhau thì còn bao nhiêu?
Well, I was just going to look around, I wasn’t sure I’d be buying today. If only it was $10 less…
À tôi chỉ xem quanh thôi, tôi không chắc sẽ mua luôn hôm nay. Nhưng nếu nó dưới 10 đô thì…
I’m still looking around, I think I might be able to find it at a better price. Thanks for your time.
Tôi vẫn đang xem quanh đã, tôi nghĩ tôi sẽ tìm được giá chỗ khác tốt hơn. Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.
I saw this for $5 somewhere else.
Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có 5 đô thôi.
Then I’m not interested.
Thế thôi tôi không mua nữa.
Then I will go somewhere else.
Thế thôi tôi đi hàng khác.
I can’t afford it.
Tôi không có đủ tiền.
That’s more than I can really afford but I’ll take it.
Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua.
Do you have anything that is less expensive?
Bạn có món nào rẻ hơn không?
4 lỗi chung thường gặp của người học tiếng Anh
Lẫn lộn “wear” và “put on”, diễn tả món ăn bằng cụm từ “very delicious” là những lỗi quen thuộc khi sử dụng tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và khắc phục nó nhé !