Từ vựng tiếng anh về hoạt động hàng ngày
Các hoạt động hàng ngày như đến trường, tắm rửa, làm bài tập... trong tiếng Anh được diễn đạt lần lượt là "Go to school", "Take a shower", "Do homework".
04:00 01/04/2018
1. comb your hair /brʌʃ/ - chải tóc
2. brush your teeth - chải/ đánh răng
3. clean /kliːn/ - lau chùi
4. hold the baby - bế con ~ pick up the baby
5. hold the baby up /həʊld/- bế bổng
6. hug - ôm chặt
7. drink - uống
8. dust /dʌst/ : quét bụi
9. eat /iːt/ - ăn
10. make the bed - dọn dẹp giường ngủ
11. put on makeup - trang điểm
12. shake hands /ʃeɪk/ /hændz/- bắt tay
13. shave /ʃeɪv/ - cạo râu
14. sit - ngồi
15. sleep /sliːp/ - ngủ
16. tie your shoelaces - buộc dây giầy
17. walk /wɔːk/ - đi bộ (nhiều bạn đọc sai từ này, đọc giống với work)
18. walk the dog - dắt chó đi dạo
19. squat /skwɒt/ - ngồi xổm
20. talk on the phone - nói chuyện điện thoại
21. throw st away : ném cái gì đó đi
22. wave /weɪv/ - vẫy tay
23. wink /wɪŋk/ - nháy mắt, đá lông nheo
24. yawn /jɔːn/ - ngáp
"Học nói âm tiếng Anh như người Mỹ hay học nghĩ sâu như người Nhật?"
Sau câu chuyện một thầy giáo tiếng Anh người Mỹ chỉ ra những lỗi phát âm sai của một số giáo viên người Việt, chủ đề "phát âm chuẩn bản xứ quan trọng đến mức độ nào" đang được bàn luận sôi nổi.