10 thành ngữ tiếng Anh về thời gian
Bạn thường làm gì để kill time? Bạn có từng ước mình có khả năng turn back the hands of time không?
01:04 25/08/2017
Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn 8 thành ngữ tiếng Anh về thời gian. Bạn sẽ chỉ mất một vài phút để xem qua 10 thành ngữ này thôi thôi, và mình đảm bảo rằng nó sẽ không là a waste of time đâu.
1. BEAT THE CLOCK
= hoàn thành một việc gì đó trước khi hết thời gian
Ví dụ: Harry beat the clock, arriving a few minutes before the doors were locked.
2. TURN BACK THE HANDS OF TIME
= quay ngược thời gian trở về quá khứ
Ví dụ: I wish I could turn back the hands of time and fix my mistakes.
3. KILL TIME
= giết thời gian, làm những việc không thú vị để cho hết thời gian
Ví dụ: We usually play guessing games to kill time at airports.
4. ONCE IN A BLUE MOON
= rất hiếm khi, năm thì mười họa
Ví dụ: Does your husband ever bring you flowers? ~ Once in a blue moon.
5. BEHIND THE TIMES
= lạc hậu, không bắt kịp thời đại
Ví dụ: Sarah is a bit behind the times. Her clothes are quite old-fashioned.
thanh ngu thoi gian
6. TIME FLIES
= thời gian trôi qua rất nhanh
Ví dụ: I can’t believe your son is at university already. How time flies!
7. BETTER LATE THAN NEVER
= thà trễ còn hơn không bao giờ
Ví dụ: I’m sorry I’m late to the party. Better late than never, right?
8. THE BIG TIME
= thời hoàng kim của một ai đó
Ví dụ: Miss Lee hit the big time after winning a talent contest.
9. TIME IS MONEY
= thời gian là vàng bạc
Ví dụ: It’s wise to use every minute productively because time is money.
10. AGAINST THE CLOCK
= nhanh nhất có thể, trước hạn chót
Ví dụ: In movies, writers love to create countdowns where the main characters are working against the clock.
Từ vựng tiếng anh về hoạt động hàng ngày
Các hoạt động hàng ngày như đến trường, tắm rửa, làm bài tập... trong tiếng Anh được diễn đạt lần lượt là "Go to school", "Take a shower", "Do homework".